--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân bổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân bổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân bổ
+
Apportion
Phân bổ thuế
To apportion taxes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân bổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phân bổ"
:
phán bảo
phân bào
phân bì
phân bổ
phân bố
phân bộ
phân bua
phận bồ
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
phân bổ
:
ApportionPhân bổ thuếTo apportion taxes
+
indict
:
truy tố, buộc tộito indict someone for something (on a charge of doing something) truy tố ai về tội gì
+
anteriority
:
tình trạng ở trước
+
giảm thọ
:
Shorten one's life-span, bring someone's death nearer, take year out of someone's lifeRượu và thuốc phiện làm giảm thọ người nghiệnAlcohol and opium bring the addict's death nearer
+
service pipe
:
ống dẫn nước; ống dẫn hơi